preloader

Đồng hồ áp suất Asahi Gauge 101-A / 101-B / 101-D series Pressure gauge

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NTN
Brands
Mô tả sản phẩm

Đồng hồ áp suất Asahi Gauge series 101 , đo theo kiểu ống Bourdon Tube.

  • 101-A là loại chân ren đáy
  • 101-B chân ren đáy, mặt sau đồng hồ có gá kết nối
  • 101-D: chân ren phía sau đồng hồ

Application:General, steam (M), heatproof (H), vibration-proof (V), vibration-proof for steam (MV),heat- &vibration-proof (HV).
Material:Copper alloy
Classes of precision:1.0,1.6

Size mặt đồng hồ áp suất, type , ren kết nối và dãy áp suất đo như bảng dưới

Size
Type of case
Connection screw
Scale range
60
75
100
150
Type A
Type B
Type D
G1/4
G3/8
G1/2

0.05MPa

200MPa
Vacuum

Model List

Stem Moutning (Type A) 101-A
Stem Moutning Type A 101-A
Model Screws Connector Size D a±1 b±2 f g, k L1, L2
L X M
h±2 Weight
101-A230 G 1/4 60 63 14 32.5 16 10 17 59.5 170
101-A630 R
101-A240 G 1/4 75 78 13 34.0 16 12 17 68 250
101-A640 R
101-A340 G 3/8 18 12 17 70 260
101-A740 R
101-A350 G 3/8 100 103 18 42.5 18 12 14 82 300
101-A750 R
101-A450 G 1/2 20 12 24×28 96 400
101-A850 R
101-A380 G 3/8 150 153 19 51.5 18 12 14 110 730
101-A780 R
101-A480 G 1/2 20 12 24×28 125 810
101-A880 R
Surface Moutning (Type B) 101-B
Surface Moutning Type B 101-B
Model Screws Connector Size D D1 a±1 b±2 t d2 E f g, k L1, L2
L X M
h±2 Weight
101-B230 G 1/4 60 63 80 13.0 31.0 1.5 4.5 72 16 10 17 59.5 180
101-B630 R
101-B240 G 1/4 75 78 98 13.5 35.5 2.5 4.5 88 16 12 17 68 370
101-B640 R
101-B340 G 3/8 18 12 17 70 380
101-B740 R
101-B350 G 3/8 100 103 128 20.5 44.5 2.5 5.5 115 18 12 14 82 650
101-B750 R
101-B450 G 1/2 20 12 24×28 96 750
101-B850 R
101-B380 G 3/8 150 153 178 23.0 54.5 3.0 5.5 165 18 12 14 110 760
101-B780 R
101-B480 G 1/2 20 12 24×28 125 860
101-B880 R
Flush Moutning (Type D) 101-D
Flush Moutning Type D 101-D
Model Screws Connector Size D D1 D4 a b±2 t d2 E n f g, k L2
L X M
h±2 Weight
101-D230 G 1/4 60 65 80 62 17.5 31 2.0 4.5 72 18 16 10 14 28 280
101-D630 R
101-D240 G 1/4 75 78 98 77 18.0 38 2.5 4.5 88 25 16 11 14 28 390
101-D640 R
101-D340 G 3/8 18 12 14 30 400
101-D740 R
101-D350 G 3/8 100 103 128 102 25.0 46 2.5 5.5 115 32 18 11 14 30 330
101-D750 R
101-D450 G 1/2 20 12 24×28 35 400
101-D850 R

 

Product Danh mục
Follow: