Đây là một dòng xi lanh khí nén phổ biến của Koganei, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của dòng xi lanh Koganei DA series
- Thiết kế nhỏ gọn: Xi lanh DA series có thiết kế tròn, nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Đa dạng kích thước: Dòng DA series có nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Độ bền cao: Xi lanh được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ dài.
- Hoạt động ổn định: Xi lanh DA series hoạt động ổn định và êm ái, đảm bảo hiệu suất làm việc.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Việc lắp đặt và bảo trì xi lanh DA series khá đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Ứng dụng của dòng xi lanh Koganei DA series
Xi lanh tròn Koganei DA series được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm:
- Máy móc chế biến gỗ: Trong các máy cắt, máy ép, máy chà nhám,…
- Máy móc chế biến kim loại: Trong các máy cắt, máy đột dập, máy hàn,…
- Máy móc đóng gói: Trong các máy dán nhãn, máy đóng gói sản phẩm,…
- Hệ thống tự động hóa: Trong các hệ thống điều khiển và tự động hóa.
Phân loại dòng xi lanh Koganei DA series
Dòng xi lanh Koganei DA series được phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
- Đường kính xi lanh: DA series có nhiều đường kính khác nhau, từ nhỏ đến lớn, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
- Hành trình xi lanh: Hành trình xi lanh là khoảng cách mà piston di chuyển trong xi lanh. DA series có nhiều hành trình khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Loại tác động: DA series có hai loại tác động: tác động đơn và tác động kép.
- Loại piston: DA series có nhiều loại piston khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Cách lựa chọn xi lanh Koganei DA series
Để lựa chọn được xi lanh Koganei DA series phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
- Yêu cầu ứng dụng: Xác định rõ yêu cầu của ứng dụng, bao gồm lực cần thiết, tốc độ di chuyển, hành trình,…
- Kích thước xi lanh: Chọn kích thước xi lanh phù hợp với không gian lắp đặt.
- Loại tác động: Chọn loại tác động phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
- Loại piston: Chọn loại piston phù hợp với môi trường làm việc.
Specification
Model List
DA20X25 | DA20X50 | DA20X75 |
DA25X25 | DA25X50 | DA25X75 |
DA32X25 | DA32X50 | DA32X75 |
DA40X25 | DA40X50 | DA40X75 |
DA50X25 | DA50X50 | DA50X75 |
DA63X25 | DA63X50 | DA63X75 |
DA20X100 | DA20X125 | DA20X150 |
DA25X100 | DA25X125 | DA25X150 |
DA32X100 | DA32X125 | DA32X150 |
DA40X100 | DA40X125 | DA40X150 |
DA50X100 | DA50X150 | DA50X200 |
DA63X100 | DA63X150 | DA63X200 |
DA40X200 | DA40X250 | DA40X300 |
DA50X250 | DA50X300 | DA50X350 |
DA63X250 | DA63X300 | DA63X350 |
DA50X400 | DA63X400 | DA63X500 |
DA25X200 | DA32X200 |