1. Giới thiệu
- NKE là một nhà sản xuất thiết bị khí nén nổi tiếng, có trụ sở tại Nhật Bản.
- CHP304A-100 là một model xy lanh kẹp khí nén thuộc dòng CHP300A của NKE.
- Xy lanh kẹp khí nén được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp để kẹp và giữ các chi tiết trong quá trình gia công, lắp ráp hoặc vận chuyển.
2. Đặc điểm và ứng dụng
- Đặc điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
- Lực kẹp mạnh mẽ, đảm bảo giữ chặt chi tiết.
- Độ bền cao, tuổi thọ dài.
- Có thể điều chỉnh lực kẹp phù hợp với từng loại chi tiết.
- Hoạt động bằng khí nén, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng:
- Trong các hệ thống máy CNC, máy gia công cơ khí.
- Trong các dây chuyền lắp ráp điện tử, ô tô.
- Trong các hệ thốngrobot, máy gắp.
- Trong các ứng dụng cần kẹp giữ chi tiết tự động.
3. Thông số kỹ thuật
- Model: CHP304A-100
- Đường kính xy lanh: 20mm
- Hành trình: 100mm
- Áp suất hoạt động: 0.2 – 0.7 MPa
- Lực kẹp: 291 N (tại 0.5 MPa)
- Nhiệt độ môi trường: 5 – 60 độ C
- Trọng lượng: 950g
4. Ưu điểm của xy lanh kẹp NKE CHP304A-100
- Độ chính xác và độ tin cậy cao:
- Xy lanh kẹp NKE CHP304A-100 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao trong quá trình sử dụng.
- Lực kẹp ổn định, giúp giữ chặt chi tiết trong suốt quá trình gia công.
- Tuổi thọ dài:
- Vật liệu chế tạo xy lanh kẹp NKE CHP304A-100 có độ bền cao, chống mài mòn, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:
- Thiết kế nhỏ gọn, đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì xy lanh kẹp NKE CHP304A-100 trở nên dễ dàng hơn.
- Hiệu quả kinh tế:
- Xy lanh kẹp NKE CHP304A-100 có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Chi phí bảo trì thấp, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Specification
Model | CHP302A | CHP303A | CHP304A | CHP306A | ||||
Operating pressure (MPa) {kgf/cm²} | 0.2 to 0.7 { 2 to 7.1 } | |||||||
Ambient temperature (℃) | 5–60 | |||||||
Repeatability (mm) | Initial value: ±0.07 2 million times ±0.1 | |||||||
Opening margin*1 | ||||||||
30 | 60 | 40 | 80 | 50 | 100 | 60 | 120 | |
How it works | Double acting | |||||||
Grip force (closed) *1 | 99{10} | 161{16} | 291{30} | 672{69} | ||||
Body weight (g) | ||||||||
610 | 800 | 950 | 1300 | 1650 | 2350 | 3600 | 5000 | |
Maximum claw length (from tip) | 6 | 8 | 10 | 12 | ||||
(cm) *2 | ||||||||
Maximum claw weight (one side) | 300 | 600 | 800 | 1000 | ||||
(g) *3 |
Order Code
Model | Cylinder diameter | Stroke |
CHP302A | 12Φ | 30 |
60 | ||
CHP303A | 15Φ | 40 |
80 | ||
CHP304A | 20Φ | 50 |
100 | ||
CHP306A | 30Φ | 60 |
120 |
Reed Switch | Switch Contents |
SH1 | NSH-24V |
1 location installation (open or closed) | |
SH2 | NSH-24V |
2 units installed (open/close detection) | |
SH3 | NSH-24V |
3-point installation (open/close and intermediate detection) | |
SV1 | NSV-24V |
1 location installation (open or closed) | |
SV2 | NSV-24V |
2 units installed (open/close detection) | |
SV3 | NSV-24V |
3 units installed (open/close and intermediate detection) |