preloader

Temperature Controller OMRON E5CC-RX3ASM-000 Bộ điều khiển nhiệt độ

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NTN
Brands
Mô tả sản phẩm
  • Bộ điều khiển nhiệt độ Omron E5CC-RX3ASM-000: Giới thiệu chi tiết

    Tổng quan

    Omron E5CC-RX3ASM-000 là một bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số nhỏ gọn, được thiết kế để điều khiển nhiệt độ trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm này nổi bật với độ tin cậy cao, dễ sử dụng và khả năng tương thích với nhiều loại cảm biến nhiệt độ khác nhau.

    Đặc điểm nổi bật

    • Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
    • Màn hình LCD: Hiển thị rõ ràng các thông số như nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ thực tế.
    • Nhiều loại đầu vào: Tương thích với nhiều loại cảm biến nhiệt độ như cặp nhiệt điện, nhiệt kế điện trở, cảm biến nhiệt hồng ngoại.
    • Ngõ ra Relay: Điều khiển trực tiếp các thiết bị như rơ-le, contactor.
    • Chức năng PID: Điều khiển nhiệt độ chính xác, ổn định.
    • Dễ dàng cài đặt: Giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng.

    Ứng dụng

    Bộ điều khiển nhiệt độ Omron E5CC-RX3ASM-000 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

    • Công nghiệp: Điều khiển nhiệt độ trong các quá trình sản xuất, máy móc thiết bị.
    • Hệ thống sưởi và làm mát: Điều khiển nhiệt độ trong các tòa nhà, phòng sạch.
    • Thiết bị gia dụng: Điều khiển nhiệt độ trong tủ lạnh, lò nướng, máy giặt.
    • Các ứng dụng khác: Điều khiển nhiệt độ trong các phòng thí nghiệm, nhà kính

Specification

Shape DIN48 x 48
Fixed/Programmable Fixed
Power supply voltage 100 to 240 VAC (50/60 Hz)
Allowable voltage variable range 85 to 110% of the power supply voltage
Power consumption 5.2 VA max. (at 100 to 240 VAC)
Input Number of input points 1 point
Temperature input Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C/W, PLII
Platinum resistance thermometer: Pt100, JPt100
Infrared Thermosensor: 10 to 70 ℃, 60 to 120 ℃, 115 to 165 ℃, 140 to 260 ℃
Analog input 4 to 20 mA, 0 to 20 mA, 1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V
Input impedance Current input: 150 Ω max., voltage input: 1 MΩ min. (Applicable when connecting 1:1 to ES2-HB-N/THB-N.)
Control method ON/OFF or 2-PID control with auto-tuning
Control output Number of total control output 1 point
Control output 1 Relay output
Control output 2 None
Relay output 1 point
SPST-NO, 250 VAC, 3 A (resistive load)
Minimum applicable load: 10 mA at 5 V
Auxiliary output Number of total auxiliary output 3 point
Relay output SPST-NO, 250 VAC, 2 A (resistive load), electrical life: 100,000 operations (minimum applicable load: 5 V, 10 mA)
Setting method Digital setting using front panel keys
Indication method 11-segment digital display and individual indicators
Multi SP functions Up to eight set points (SP0 to SP7) can be saved and selected using key operations.
Sampling period 50 ms
Hysteresis Temperature input: 0.1 to 999.9 ℃ or °F (in units of 0.1 ℃ or °F)
Analog input: 0.01 to 99.99% FS (in units of 0.01% FS)
Proportional band Temperature input: 0.1 to 999.9 ℃ or °F (in units of 0.1 ℃ or °F)
Analog input: 0.1% to 999.9% FS (in units of 0.1% FS)
Integral time 0 to 9999 s (in units of 1 s), 0.0 to 999.9 s (in units of 0.1 s)
Derivative time 0 to 9999 s (in units of 1 s), 0.0 to 999.9 s (in units of 0.1 s)
for cooling Proportional band (P) Temperature input: 0.1 to 999.9 ℃ or °F (in units of 0.1 ℃ or °F)
Analog input: 0.1% to 999.9% FS (in units of 0.1% FS)
Integral time (I) 0 to 9999 s (in units of 1 s), 0.0 to 999.9 s (in units of 0.1 s)
Derivative time (D) 0 to 9999 s (in units of 1 s), 0.0 to 999.9 s (in units of 0.1 s)
Control period 0.1 s, 0.2 s, 0.5 s, 1 to 99 s (in units of 1 s)
Manual reset value 0.0 to 100.0% (in units of 0.1%)
Insulation resistance 20 MΩ min. (at 500 VDC)
Dielectric strength 3,000 VAC 50/60 Hz 1 min (Between current-carrying terminals of different polarity)
Vibration resistance Destruction: 10 to 55 Hz, 20 m/s2 for 2 h each in X, Y, and Z directions
Malfunction: 10 to 55 Hz, 20 m/s2 for 10 min each in X, Y, and Z directions
Shock resistance Destruction: 300 m/s2, 3 times each in X, Y, and Z directions
Malfunction: 100 m/s2, 3 times each in X, Y, and Z directions
Ambient temperature (Operating) -10 to 55 ℃ (with no freezing or condensation)
For 3-year warranty with standard mounting: -10 to 50 ℃ (with no freezing or condensation)
Ambient temperature (Storage) -25 to 65 ℃ (with no freezing or condensation)
Ambient humidity (Operating) 25 to 85 %
Altitude 2000 m max.
Degree of protection Front panel: IP66, Rear case: IP20, Terminal section: IP00
Memory protection Non-volatile memory (number of writes: 1,000,000)
Case color Black
Terminal type Screw terminal block
Accessories Mounting adapter, Waterproof packing
Weight Main Unit: Approx. 120 g
Adapter: Approx. 10 g
Sold separately USB Serial Conversion Cable: E58-CIFQ2
Terminal Cover: E53-COV17/E53-COV23
Waterproof packing: Y92S-P8
Adapter: Y92F-45/Y92F-49
Waterproof Cover: Y92A-48N
DIN track mounting adapter: Y92F-52
Hard Front Cover: Y92A-48H
Soft Front Cover: Y92A-48D
CX-Thermo Support Software: EST2-2C-MV4
Accuracy
Indication accuracy Thermocouple: (±0.3% of indicated value or ±1 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.
Platinum resistance thermometer: (±0.2% of indicated value or ±0.8 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.
Analog input: ±0.2% FS ±1 digit max.
(The indication accuracy of K thermocouples in the -200 to 1300 ℃ range, T and N thermocouples at a temperature of -100 ℃ max., and U and L thermocouples at any temperatures is ±2 ℃ ±1 digit max. B thermocouple at a temperature of 400 ℃ max. is not specified. B thermocouples in the 400 to 800 ℃ range is ±3 ℃ max. R and S thermocouples at a temperature of 200 ℃ max. is ±3 ℃ ±1 digit max. C/W thermocouples is (±0.3% PV or ±3 ℃, whichever is greater) ±1 digit max. PL II thermocouples is (±0.3% PV or ±2 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.)
Influence of temperature/voltage Thermocouple: R, S, B, C/W, and PLII: (±1% of indicated value or ±10 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.
Others: (±1% of indicated value or ±4 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.. However K thermocouple at -100 ℃ max.: ±10 ℃ max.
Platinum resistance thermometer: (±1% of indication value or ±2 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.
Analog input: ±1% FS ±1 digit max.
Ambient temperature: -10 to 23 to 55 ℃, Voltage range: -15 to 10% of rated voltage
Influence of EMS. Thermocouple: R, S, B, C/W, and PLII: (±1% of indicated value or ±10 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.
Others: (±1% of indicated value or ±4 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.. However K thermocouple at -100 ℃ max.: ±10 ℃ max.
Platinum resistance thermometer: (±1% of indication value or ±2 ℃, whichever is greater) ±1 digit max.
Analog input: ±1% FS ±1 digit max.
Influence of signal source resistance Thermocouple: 0.1℃/Ω max. (100 Ω max.)
Platinum resistance thermometer: 0.1℃/Ω max. (10 Ω max.)
Product Danh mục
Follow: